7 LỢI ÍCH CỦA VITAMIN B6 ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 

Vitamin B6, còn gọi là pyridoxine, là một trong những vitamin có trong họ vitamin B phức tạp. Vitamin B6 tham gia vào rất nhiều các quá trình sinh hóa của cơ thể, và là một vitamin thiết yếu đối với cơ thể.

Thông tin chung về vitamin B6

Vitamin B6, còn gọi là pyridoxine, là một trong những vitamin tan trong nước. Bản thân vitamin B6 là một đồng yếu tố enzym cần thiết cho hơn 160 phản ứng sinh hóa của cơ thể. Vì vậy nó, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với các chức năng thể chất và tâm lý của cơ thể. 

Vitamin này tồn tại ở nhiều dạng như pyridoxine, pyridoxal, pyridoxal-5’-phosphate  và pyridoxamine đều tan trong nước. Chúng được tìm thấy trong ngũ cốc, đậu, đậu Hà Lan, các loại hạt, thịt, gia cầm, cá, trứng và chuối.

Hợp chất này cơ thể người không tự tổng hợp được, vì vậy cần bổ sung từ thực phẩm bên ngoài. 

Vai trò của vitamin B6

Vai trò của vitamin B6 đối với hệ thần kinh

Vitamin B6 là một trong những nguyên liệu để tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh, giúp gửi các tín hiệu thần kinh khắp cơ thể. Trong đó có acid gamma aminobutyric (GABA), dopamine, các catecholamin serotonin. Vì vậy pyridoxine giúp làm dịu hệ thần kinh, tạo cảm giác thoải mái, sảng khoái. 

Thiếu vitamin B6 có thể dẫn tới bệnh đa dây thần kinh với tổn thương sợi trục, cả cảm giác lẫn vận động, nhẹ hơn là có thể dẫn đến mất ngủ, lo âu căng thẳng. Những biểu hiện này nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến nhiều tình trạng phức tạp khác như rối loạn lo âu, rối loạn giấc ngủ, hội chứng tiền đình. 

Chúng ta có thể bổ sung vitamin B6 thông qua chế độ ăn uống hàng ngày, hoặc sử dụng các sản phẩm chứa vitamin B6 phù hợp. Hoạt huyết Tiền đình T250 là một sản phẩm bổ sung vitamin B6 thích hợp cho những người thường xuyên căng thẳng, lo âu, mất ngủ do thiểu năng tuần hoàn não và mắc hội chứng rối loạn tiền đình. 

Thông tin chi tiết về sản phẩm có thể xem tại đây.

Vai trò của vitamin B6 đối với sức khỏe tim mạch

Một trong những chức năng của vitamin B6 được thảo luận rộng rãi là vai trò của nó đối với bệnh tim mạch và hạ huyết áp. Nồng độ PLP (pyridoxal-5’-phosphate)  trong huyết tương thấp ở người cũng liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ và huyết khối. 

Vitamin này có thể giúp giảm nguy cơ mắc  và các động mạch bị tắc nghẽn. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, sự thiếu hụt B6 dẫn đến hàm lượng homocysteine cao, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Do đó, bổ sung pyridoxine kết hợp với Folate và B12 có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim bằng cách giảm homocysteine.

Vitamin B6 giúp chống oxy hóa

Chỉ gần đây khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của vitamin B6 mới được công nhận. Công trình đột phá của nhóm Margaret Daub đã chỉ ra rằng loại vitamin này có hiệu quả cao trong việc dập tắt các loại oxy phản ứng, có tiềm năng tương tự như được mô tả đối với caroten và tocopherol.

Vai trò của Vitamin B6 đối với chức năng hệ miễn dịch

Vitamin B6 là hợp chất đặc biệt, tham gia vào hoạt động của toàn bộ hệ thống miễn dịch.

Vitamin này đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất tế bào lympho T và interleukin. Sự thiếu hụt nó dẫn đến giảm khả năng miễn dịch, bao gồm sự hình thành các kháng thể huyết thanh, giảm sản xuất IL-2 và tăng IL-4.

Những nghiên cứu gần đây cho thấy vai trò của B6 trong việc làm giảm các triệu chứng nhiễm COVID-19 và các biến chứng như tiểu đường, tăng huyết áp và bệnh tim sau COVID-19. Các cơ chế có thể bao gồm ức chế viêm (ngăn chặn cơn bão cytokine) và stress oxy hóa, điều chỉnh nồng độ Ca 2+ , tăng nồng độ carnosine (như một chất bảo vệ tim mạch) và cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch. 

Một số nhà nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự vắng mặt của vitamin B6 trong cơ thể có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với hệ thống miễn dịch. 

Vitamin B6 giúp bảo vệ, làm đẹp da

Vitamin B6 giúp làn da ẩm mượt, mềm mại và đôi môi căng mọng. Tình trạng không đủ vitamin này có thể dẫn đến khô, nứt da và nứt nẻ môi. Bên cạnh đó, nó còn giúp ngăn ngừa mụn trứng cá do tác động của nội tiết tố và giúp da chống lại tác động của testosterone.

Vai trò của Vitamin B6 trong ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu

Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin, do đó vi chất này thường được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu.

Thiếu vitamin B6 dẫn đến thiếu nhân hem, thiếu huyết sắc tố. Việc này dẫn đến tình trạng cơ thể cảm thấy mệt mỏi và yếu.

Vitamin B6 giúp bảo vệ mắt

Đôi khi, chế độ ăn uống không khoa học, thiếu hụt vitamin B6 dẫn đến những vấn đề về mắt. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu bạn bổ sung đầy đủ vitamin này cùng với những loại vitamin thiết yếu khác như folate có thể ngăn ngừa chứng rối loạn mắt và các vấn đề liên quan đến thị lực. 

Không chỉ vậy, qua các nghiên cứu, người ta còn thấy rằng pyridoxine có tác dụng giúp làm chậm và ngăn ngừa sự khởi phát của các bệnh về mắt điển hình như thoái hóa điểm vàng và các vấn đề về thị lực.

Bổ sung vitamin B6 đúng cách

Việc bổ sung vitamin B6 cần căn cứ vào tình trạng sức khỏe cụ thể:

Đối với thiếu vitamin B6: Ở hầu hết người lớn, liều thông thường là 2,5-25 mg mỗi ngày trong ba tuần sau đó giảm xuống còn 1,5-2,5 mg mỗi ngày. Ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai, liều sử dụng là 25-30 mg mỗi ngày.

Sử dụng vitamin B6 để phòng bệnh đa dây thần kinh: Liều lượng được dùng để phòng ngừa bệnh đa dây thần kinh là 25-100 mg/ngày

Đối với nồng độ homocysteine ​​cao trong máu (hyperhomocysteinemia): Để giảm nồng độ homocysteine ​​cao trong máu sau bữa ăn, sử dụng 50-200 mg. Ngoài ra, 100 mg vitamin B6 đã được dùng kết hợp với 0,5 mg axit folic.

Đối với một bệnh về mắt dẫn đến giảm thị lực ở người lớn tuổi: sử dụng 50 mg dưới dạng pyridoxine hàng ngày kết hợp với 1000 mcg vitamin B12 (cyanocobalamin) và 2500 mcg folic axit trong khoảng 7 năm.

Để điều trị rối loạn vận động thường do thuốc chống loạn thần (rối loạn vận động muộn): sử dụng 100 mg mỗi ngày đã được tăng lên hàng tuần lên tới 400 mg mỗi ngày, được chia làm hai lần.

Đối với trẻ em, liều lượng bổ sung vitamin B6 như sau: Trẻ em 1-3 tuổi bổ sung 30mg; Trẻ em 4-8 tuổi, bổ sung 40mg; Trẻ em 9-13 tuổi bổ sung 60mg, trẻ sơ sinh 0-6 tháng dùng 0,1 mg; Trẻ sơ sinh 7-12 tháng sử dụng 0,3 mg.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi cho QT Pharma
Gọi cho QT Pharma

Chat Zalo
Chat Zalo

Gửi Mail
Gửi Mail